VN520


              

袖裡來, 袖裡去

Phiên âm : xiù lǐ lái, xiù lǐ qù.

Hán Việt : tụ lí lai, tụ lí khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時商人買賣物品, 常不明言價格, 而與顧客袖中握手指做記號, 以保持祕密。指以祕密的方式進行某事。《石點頭.卷六.乞丐婦重配鸞儔》:「這聘禮也不過鄧元龍三人袖裡來袖裡去, 所以外人並不知得。」


Xem tất cả...